Đồng hồ đo áp suất thương hiệu Isen, với hai model tiêu biểu là Isen MGS10 và Isen MGS18, đáp ứng đa dạng các yêu cầu đo lường áp suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu (EN 837-1), đồng hồ Isen đảm bảo độ chính xác, độ bền và an toàn vận hành.
Model ISEN MGS10 – Chống rung, chịu tải nặng
Đồng hồ áp suất Isen MGS10 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống rung và chịu được áp suất rung động hoặc thay đổi đột ngột. Đây là lựa chọn lý tưởng cho:
- Trạm nguồn, nhà máy điện
- Bơm, máy nén khí
- Máy thủy lực, máy ép
- Động cơ diesel, tuabin
- Nhà máy hóa chất, hóa dầu
- Hệ thống lạnh.
Đặc điểm kỹ thuật chính của Isen MGS10
- Thiết kế: Chống rung, chịu tải nặng
- Tiêu chuẩn: EN 837-1, Cấp an toàn S1 theo EN 837-2.
- Kích thước mặt: 4″ (100mm).
- Dải đo: Từ 0…1 bar đến 0…1000 bar (hoặc đơn vị tương đương psi).
- Cấp chính xác: 1.0.
- Nhiệt độ hoạt động:
- Môi trường: .
- Lưu chất: Lên đến hoặc . Nhiệt độ tối đa khi có dầu.
- Vật liệu tiếp xúc lưu chất (Wetted Parts):
- Chân kết nối: Hợp kim đồng (có lỗ tiết lưu chống rung).
- Ống Bourdon: Hợp kim đồng (dải bar), Inox AISI 316L (dải > 40 bar).
- Vỏ & Vòng Benzel: Inox.
- Mặt kính: Kính cường lực.
- Cấp bảo vệ: IP55 (tiêu chuẩn, có thể đổ dầu), IP67 (khi đổ dầu Glycerin/Silicone).
- Tùy chọn: Đổ dầu chống rung (Glycerin hoặc Silicone).
Model Isen MGS18 – Dành cho ứng dụng khắc nghiệt và đặc thù
Đồng hồ áp suất Isen MGS18 được chế tạo hoàn toàn bằng Inox, lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi cao về vệ sinh, chống ăn mòn và độ bền trong điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất.
- Công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
- Công nghiệp chế biến, hóa chất, hóa dầu
- Nhà máy điện (truyền thống và hạt nhân)
- Môi trường có áp suất rung động tần số cao
- Lưu chất có độ nhớt cao (không kết tinh).
Đặc điểm kỹ thuật chính của Isen MGS18
- Thiết kế: Toàn bộ bằng Inox (All Stainless Steel Construction). Mối hàn TIG giữa vỏ và chân kết nối tăng cường độ cứng và khả năng giữ dầu.
- Tiêu chuẩn: EN 837-1, Cấp an toàn S1 theo EN 837-2.
- Kích thước mặt: 4″ (100mm), 6″ (150mm).
- Dải đo: Rộng hơn, từ 0…0.6 bar đến 0…1600 bar (hoặc đơn vị tương đương psi).
- Cấp chính xác: 1.0 (Tùy chọn 0.6 cho một số dải).
- Nhiệt độ hoạt động:
- Môi trường: .
- Lưu chất: (tiêu chuẩn). Nhiệt độ tối đa khi có dầu.
- Vật liệu tiếp xúc lưu chất (Wetted Parts):
- Chân kết nối: Inox AISI 316L.
- Ống Bourdon: Inox AISI 316L (dải bar), Duplex SS (dải bar).
- Vỏ & Vòng Benzel: Inox (AISI 304 chuẩn, tùy chọn AISI 316L).
- Mặt kính: Kính cường lực (Tùy chọn kính an toàn).
- Bộ chuyển động: Inox.
- Kim chỉ: Có thể điều chỉnh (dạng khô), không điều chỉnh (dạng có dầu).
- Cấp bảo vệ: IP55 (tiêu chuẩn), IP67 (khi đổ dầu hoặc tùy chọn).
- Tùy chọn: Đổ dầu chống rung (Glycerin/Silicone), phiên bản ATEX chống cháy nổ, phiên bản cho Oxy (dạng solid-front), vật liệu Inox 316L cho vỏ,…
Đặc điểm chung
Cả hai model Isen MGS10 và MGS18 đều có thể được cung cấp dưới dạng khô (dry), dạng có thể đổ dầu (fillable) hoặc dạng đã đổ dầu sẵn (filled) bằng Glycerin hoặc Silicone để giảm rung động kim, bảo vệ bộ phận chuyển động và ngăn ngừa hư hỏng do môi trường ăn mòn hoặc ngưng tụ hơi nước bên trong.
Liên hệ Valvelink để được tư vấn
Để lựa chọn đồng hồ áp suất Isen MGS10, MGS18 phù hợp nhất với ứng dụng của bạn, hoặc tìm hiểu về các tùy chọn khác (kích thước mặt, dải đo, kiểu kết nối, vật liệu đặc biệt…), vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của Valvelink – Cung cấp giải pháp đo lường áp suất chính xác và đáng tin cậy cho bạn!
Xem thêm: