Đồng Hồ Đo Áp Suất Điện Tử Phổ Biến

5/5 - (1 vote)

Đồng hồ đo áp suất điện tử là một bước tiến đáng kể trong công nghệ đo áp suất, mang lại độ chính xác cao hơn và dễ sử dụng hơn so với đồng hồ đo analog truyền thống. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, ô tô và chăm sóc sức khỏe, cung cấp các chỉ số áp suất chính xác cần thiết để duy trì hiệu suất và sự an toàn của hệ thống.

Sự ra đời của đồng hồ đo áp suất điện tử đã cách mạng hóa cách giám sát và kiểm soát áp suất, có giao diện trực quan và các chức năng tiên tiến giúp đơn giản hóa hoạt động. Khả năng lưu trữ và truyền dữ liệu của chúng cho phép quản lý quy trình và ra quyết định tốt hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, đồng hồ đo áp suất điện tử ngày càng trở thành lựa chọn tiêu chuẩn cho các chuyên gia tìm kiếm các giải pháp đo áp suất đáng tin cậy và hiệu quả. 

Đồng hồ đo áp suất điện tử hoạt động như thế nào?

Đồng hồ đo áp suất điện tử sử dụng cảm biến áp suất để chuyển đổi áp suất của quá trình thành tín hiệu điện. Cảm biến áp suất piezoresistive là cảm biến đo điện tử được sử dụng phổ biến nhất. Loại cảm biến này bao gồm một màng ngăn nhỏ được trang bị các thành phần piezoresistive. Áp suất được áp dụng của môi trường mà đồng hồ đo được lắp đặt khiến màng ngăn di chuyển.

Chuyển động này gây ra sự thay đổi trong diện tích mặt cắt ngang của các thành phần áp điện trở được ghép trực tiếp với điện trở. Chỉ báo áp suất điện tử chuyển đổi điện trở này thành bar, psi, ksi hoặc các cài đặt khác có sẵn trên mẫu đồng hồ đo đã chọn.

Các tính năng và Ưu điểm chính

Đồng hồ đo áp suất điện tử có một số tính năng chính giúp tăng cường chức năng và hiệu suất của chúng. Những ưu điểm chính của đồng hồ đo điện tử bao gồm:

  • Độ chính xác: Đồng hồ đo điện tử cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán hơn so với đồng hồ đo tương tự. Với cảm biến điện tử, chúng có thể đo áp suất với độ chính xác cao hơn, đảm bảo phát hiện được ngay cả những biến động nhỏ.
  • Màn hình rõ ràng: Màn hình điện tử hiển thị các chỉ số áp suất dưới dạng số dễ đọc, loại bỏ khả năng hiểu sai vị trí của kim trên mặt đồng hồ.
  • Nhiều đơn vị: Nhiều đồng hồ đo áp suất điện tử có thể chuyển đổi giữa các đơn vị đo khác nhau, chẳng hạn như psi, bar, pascal hoặc kPa, mang lại tính linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Ghi dữ liệu và giám sát từ xa: Một số đồng hồ đo điện tử có thể ghi lại dữ liệu áp suất theo thời gian, giúp chúng hữu ích để theo dõi hiệu suất và xu hướng. Chúng cũng có thể được kết nối với hệ thống máy tính để giám sát và phân tích từ xa.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Không giống như đồng hồ đo cơ học dựa vào chuyển động vật lý, đồng hồ đo điện tử thường tiết kiệm năng lượng hơn, đặc biệt là khi chạy bằng pin.
  • Hiệu chuẩn với độ chính xác cao: Hiệu chuẩn đúng cách là yếu tố vô cùng quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác. Đồng hồ đo điện tử có khả năng giữ hiệu chuẩn lâu hơn so với các mẫu analog. Đặc biệt, các thiết bị hiện đại này được trang bị hệ thống phần mềm phức tạp để tự động quản lý quá trình hiệu chuẩn. Bạn hoàn toàn có thể tin tưởng rằng đồng hồ đo kỹ thuật số sẽ mang lại kết quả đo lường đáng tin cậy và chính xác hơn.

Ứng Dụng Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Điện Tử

Đồng hồ đo áp suất điện tử có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và đo áp suất theo thời gian thực. Một số ngành công nghiệp phổ biến sử dụng đồng hồ đo kỹ thuật số bao gồm:

  • Ô tô: Đồng hồ đo áp suất điện tử rất cần thiết để kiểm tra áp suất lốp, hệ thống nhiên liệu động cơ và hệ thống thủy lực nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu.
  • Y tế: Trong thiết bị y tế, đồng hồ đo áp suất điện tử được sử dụng để theo dõi huyết áp, bình oxy và các hệ thống hỗ trợ sự sống khác, nơi độ chính xác là rất quan trọng.
  • Dầu khí: Trong các giàn khoan và đường ống dầu khí, đồng hồ đo điện tử cung cấp khả năng giám sát liên tục áp suất khí hoặc chất lỏng, giúp ngăn ngừa sự cố hệ thống và đảm bảo an toàn.
  • Hệ thống HVAC: Đồng hồ đo điện tử được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và trong giới hạn áp suất an toàn.
  • Dược phẩm và Phòng thí nghiệm: Đồng hồ đo áp suất điện tử rất quan trọng để kiểm soát và theo dõi áp suất trong các thiết lập hoặc quy trình thử nghiệm đòi hỏi điều kiện chính xác.

Bảo trì và hiệu chuẩn đồng hồ đo điện tử

Việc bảo trì và hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất điện tử là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác và hiệu suất liên tục của chúng. Sau đây là một số bước quan trọng trong việc bảo trì đồng hồ đo kỹ thuật số:

  • Hiệu chuẩn: Đồng hồ đo điện tử cần được hiệu chuẩn thường xuyên để duy trì độ chính xác. Điều này thường được thực hiện bằng cách áp dụng áp suất tham chiếu đã biết vào đồng hồ đo và điều chỉnh các số đọc đầu ra để phù hợp với các giá trị tiêu chuẩn.
  • Bảo trì pin: Vì nhiều đồng hồ đo điện tử chạy bằng pin nên cần kiểm tra và thay pin thường xuyên để tránh trục trặc đột ngột hoặc mất dữ liệu đo.
  • Vệ sinh: Giữ cho cảm biến và màn hình không bị bẩn và ẩm là điều cần thiết để thiết bị có tuổi thọ cao. Sử dụng vải khô, mềm và tránh để đồng hồ đo tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp.
  • Yếu tố môi trường: Đồng hồ đo kỹ thuật số nên được lắp đặt trong môi trường bảo vệ chúng khỏi sự tăng đột biến điện, nhiệt độ khắc nghiệt hoặc độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chức năng của chúng.

Đồng hồ áp suất điện tử

Chúng tôi cung cấp đồng hồ áp suất điện tử đến từ thương hiệu Nuova Fima – nhà sản xuất đầu tiên của Ý về đồng hồ đo áp suất, bộ truyền điện tử cho áp suất, bình tách chất lỏng, nhiệt kế để kiểm soát áp suất và nhiệt độ trong quy trình công nghiệp.

Đồng hồ áp suất điện tử đa chức năng NUOVA FIMA SDM 18 được thiết từ thép không gỉ với độ bền cao, chống ăn mòn phù hợp với nhiều môi trường kể môi trường khắc nghiệt. Ứng dụng cho các ngành công nghiệp như Hóa chất, Hóa dầu, Năng lượng, Dầu khí, Chế tạo máy (OEM), Làm lạnh, HVAC. 

Đặc điểm và thông số kỹ thuật của đồng hồ áp suất điện tử Nuova Fima

Vật liệu: Thép không gỉ

  • Phạm vi đo: -1 ~ 1600bar
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80ºC
  • Thời gian phản hồi: 0,1s
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Độ chính xác:
  • ≤ 0,1 đối với dải áp suất ≤ 6000 psi (400bar)
  • ≤ 0,25 đối với dải áp suất > 6000 psi (400bar)
  • 5 chữ số với biểu đồ thanh tương tự
  • 2 tiếp điểm thông báo: PNP/ NPN
  • Đo giá trị đỉnh
  • Đo nhiệt độ môi trường xung quanh
  • Chống rung động cao
  • Hiển thị áp suất bằng số dạng LED
  • Nút điều chỉnh: polyester.

Quý khách có nhu cầu lựa chọn đồng hồ áp suất điện tử SDM 18, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ nhanh nhất!

Nguyên lý hoạt động đồng hồ đo áp suất

Đồng hồ đo áp suất là gì

Van góc điều khiển khí nén là gì?